Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confectionery




confectionery
[kən'fek∫nəri]
danh từ
bánh kẹo (nói chung)
hãng bánh kẹo; cửa hàng bán bánh kẹo


/kən'fekʃnəri/

danh từ
mứt; kẹo
cửa hàng mứt kẹo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confectionery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.