Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congregate




congregate
['kɔηgrigeit]
động từ
tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị
to congregate troops
tập hợp quân
thu nhập, thu nhặt, thu góp
to congregate documents
thu góp tài liệu


/'kɔɳgrigeit/

động từ
tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị
to congregate troops tập hợp quân
thu nhập, thu nhặt, thu góp
to congregate documents thu góp tài liệu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.