Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consenescence




consenescence
[,kɔnsi'nesns]
danh từ
sự suy nhược vì già, sự lão suy


/,kɔsi'nesns/

danh từ
sự suy nhược vì già, sự lão suy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.