|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consequence
consequence | ['kɔnsikwəns] | | danh từ | | | hậu quả, kết quả | | | to take the consequence of something | | chịu hậu quả của việc gì | | | in consequence of something | | do kết quả của điều gì | | | (toán học) hệ quả | | | tầm quan trọng, tính trọng đại | | | it's of no consequence | | cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề | | | a person of consequence | | người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao | | | by way of consequences; in consequences | | | vì thế, vậy thì, như vậy thì |
(Tech) hậu quả
(logic học) hệ quả, hậu quả
/'kɔnsikwəns/
danh từ hậu quả, kết quả to take the consequence of something chịu hậu quả của việc gì in consequence of do kết quả của (toán học) hệ quả tầm quan trọng, tính trọng đại it's of no consequence cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề a person of consequence người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao !by way of consequences; in consequences vì thế, vậy thì, như vậy thì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "consequence"
|
|