Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conservatory




conservatory
[kən'sə:vətri]
danh từ
căn phòng có tường và trần bằng kính để giữ cho thực vật khỏi bị lạnh, được xây dựa vào tường ngoài của một ngôi nhà và có cửa mở thông vào nhà; nhà kính trồng cây
như conservatoire


/kən'sə:vətri/

danh từ
nhà kính (trồng cây)
(như) conservatoire

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conservatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.