Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conspicuousness




conspicuousness
[kən'spikjuəsnis]
Cách viết khác:
conspicuity
[,kɔnspi'kju:iti]
danh từ
sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt


/kən'spikjuəsnis/ (conspicuity) /,kɔnspi'kju:iti/

danh từ
sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt

Related search result for "conspicuousness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.