Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constituency




constituency
[kən'stitjuənsi]
danh từ
các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)
khu vực bầu cử


/kən'stitjuənsi/

danh từ
các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)
khu vực bầu cử
(thực vật học) khách hàng

Related search result for "constituency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.