Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consular




consular
['kɔnsjulə]
tính từ
(thuộc) lãnh sự
consular agreements
hiệp định lãnh sự


/'kɔnsjulə/

tính từ
(thuộc) lãnh sự

Related search result for "consular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.