contain
contain | [kən'tein] | | ngoại động từ | | | chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm | | | whisky contains a large percentage of alcohol | | rượu uytky chứa một lượng cồn cao | | | nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế | | | to contain oneself | | nén mình, dằn lòng | | | to contain one's anger | | nén giận | | | chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại | | | to contain the enemy | | kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác) | | | (toán học) có thể chia hết cho (một số) |
chứa, bao hàm; sh. chia hết 10 contain 5. 10 chia hết cho 5
/kən'tein/
ngoại động từ chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm whisky contains a large percentage of alcohol rượu uytky chứa một lượng cồn cao nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế to contain oneself nén mình, dằn lòng to contain one's anger nén giận chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại to contain the enemy kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác) (toán học) có thể chia hết cho (một số)
|
|