Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contention




contention
[kən'ten∫n]
danh từ
(contention for something / to do something) sự đấu tranh; sự ganh đua
two teams in contention for the title/to win the title
hai đội đang đua tranh để giành danh hiệu
sự tranh cãi; sự bất đồng
this is not a time for contention
đây không phải là lúc để tranh cãi
bone of contention
nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà
lý lẽ; luận điểm
it is my contention is that...
luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...



(Tech) cạnh tranh, tranh đua, đụng độ

/kən'tenʃn/

danh từ
sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà
bone of contention nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà
sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh
luận điểm, luận điệu
my contention is that... luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contention"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.