sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày
these contortions can hardly be called dancing
thật khó mà gọi những lối uốn éo vặn vẹo như thế là khiêu vũ
(y học) trật khớp
/kən'tɔ:ʃn/
danh từ sự xoắn lại, sự vặn lại sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày these contortions can hardly be called dancing thật khó mà gọi những lối uốn éo vặn vẹo như thế là khiêu vũ (y học) trật khớp