Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contrast




contrast
['kɔntræst]
danh từ
sự tương phản, sự trái ngược
the contrast between light and shade
sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối
to put colours in contrast
để cho màu sắc tương phản nhau, để cho màu sắc đối chọi nhau
(+ to) cái tương phản (với)
động từ
làm tương phản, làm trái ngược; đối chiếu để làm nổi bật những điểm khác nhau; tương phản nhau, trái ngược hẳn
these two colours contrast very well
hai màu này tương phản với nhau rất nổ
his actions contrast with his words
hành động của hắn trái ngược với lời nói của hắn



(Tech) tương phản; độ tương phản


sự tương phản // đối lập, đối chiếu

/'kɔntræst/

danh từ ( between)
sự tương phản, sự trái ngược (giữa)
the contrast between light and shade sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối
to put colours in contrast để cho màu sắc tương phản nhau, để cho màu sắc đối chọi nhau
( to) cái tương phản (với)

động từ
làm tương phản, làm trái ngược; đối chiếu để làm nổi bật những điểm khác nhau; tương phản nhau, trái ngược hẳn
thesee two colours contrast very well hai màu này tương phản với nhau rất nổ
his actions contrast with his words hành động của của hắn trái ngược với lời nói của hắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contrast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.