Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conventual




conventual
[kən'ventjuəl]
tính từ
(thuộc) nữ tu viện, (thuộc) nhà tu kín
danh từ
nữ tu sĩ; tu sĩ


/kən'ventjuəl/

tính từ
(thuộc) nữ tu viện, (thuộc) nhà tu kín

danh từ
nữ tu sĩ; tu sĩ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.