Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
converging




converging
[kən'və:dʒiη]
tính từ
(vật lý); (toán học) hội tụ
converging lenses
thấu kính hội tụ


/kən'və:dʤiɳ/

tính từ
(vật lý); (toán học) hội tụ
converging less thấu kính hội tụ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "converging"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.