Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cookery




cookery
['kukəri]
danh từ
nghệ thuật chế biến các món ăn; nghề nấu ăn
cookery course/school
lớp/trường dạy nấu ăn


/'kukəri/

danh từ
nghề nấu ăn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cookery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.