Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cookie





cookie


cookie

Cookies are small, sweet, baked treats.

['kuki]
danh từ
(Ê-cốt) bánh bao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy


/'kuki/

danh từ
(Ê-cốt) bánh bao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cookie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.