|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coralline
coralline | ['kɔrəlain] | | danh từ | | | (thực vật học) tảo san hô | | tính từ | | | bằng san hô, do san hô kết thành | | | đỏ như san hô |
/'kɔrəlain/
danh từ (thực vật học) tảo san hô
tính từ bằng san hô, do san hô kết thành đỏ như san hô
|
|
|
|