Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corn-knife




corn-knife
['kɔ:nnaif]
Cách viết khác:
corn-razor
['kɔ:n,reizə]
danh từ
dao cắt chai chân


/'kɔ:nnaif/ (corn-razor) /'kɔ:n,reizə/
razor) /'kɔ:n,reizə/

danh từ
dao cắt chai chân

Related search result for "corn-knife"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.