Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corpuscule



(Tech) hạt, cầu

/'kɔ:pʌsl/ (corpuscule) /kɔ:'pʌskju:l/

danh từ
tiểu thể
    blood corpuscles tiểu thể máu, huyết cầu
(vật lý) hạt

Related search result for "corpuscule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.