Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cortisone




danh từ
hormon chữa viêm và dị ứng



cortisone
['kɔ: tizəʊn]
danh từ
hormon chữa viêm và dị ứng


Related search result for "cortisone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.