Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counterfoil




counterfoil
['kauntəfɔil]
danh từ
cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)


/'kauntəfɔil/

danh từ
cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.