Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
courante




danh từ
điệu vũ cua-răng
nhạc nhảy cua-răng



courante
[ku:ra:nt]
danh từ
điệu vũ cua-răng
nhạc nhảy cua-răng


Related search result for "courante"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.