Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
couture




couture
[ku:'tʊə(r)]
thuộc ngữ
couture clothes
y phục sang trọng



thuộc ngữ

Related search result for "couture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.