Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cradle





cradle


cradle

A cradle is a small bed for a baby.

['kreidl]
danh từ
cái nôi
(nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi
the cradle of the Anglo-Saxon
nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông
(hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa)
cái khung gạt
thùng đãi vàng
giá để ống nghe (của máy điện thoại)
from the cradle
từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng
from the cradle to the grave
từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi tay
the cradle of the deep
(thơ ca) biển cả
to rob the cradle
(thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi
ngoại động từ
đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay
đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa)
cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt
đãi (quặng vàng)



(Tech) giá để ống nghe (điện thoại)

/'kreidl/

danh từ
cái nôi
(nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi
the cradle of the Anglo-Saxon nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông
(hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa)
cái khung gạt (ở cái hái lớn
thùng đãi vàng
giá để ống nghe (của máy điện thoại) !from the cradle
từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng !the cradle of the deep
(thơ ca) biển cả !to rob the cradle
(thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi

ngoại động từ
đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay
đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa)
cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt
đãi (quặng vàng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cradle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.