|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crawler
crawler | ['krɔ:lə] | | danh từ | | | (động vật học) loài bò sát | | | người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê | | | vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn | | | kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót | | | xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách | | | (số nhiều) quần yếm của trẻ con | | | (thông tục) con rận, con chấy | | | (kỹ thuật) đường chạy của xích |
/'krɔ:lə/
danh từ (động vật học) loài bò sát người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách (số nhiều) quần yếm (của trẻ con) (thông tục) con rận, con chấy (kỹ thuật) đường chạy của xích
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crawler"
|
|