Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creamery




creamery
['kri:məri]
danh từ
xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem
hiệu bán sữa bơ, kem


/'kri:mi/

danh từ
xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem
hiệu bán sữa bơ, kem

Related search result for "creamery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.