Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creatine




danh từ
cũng creatin
(sinh học) creatin



creatine
['kri:əti:n]
danh từ, cũng creatin
(sinh học) creatin


Related search result for "creatine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.