Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creativeness




creativeness
[kri:'eitivnis]
Cách viết khác:
creativity
[,kri:ei'tiviti]
danh từ
óc sáng tạo, tính sáng tạo


/kri:'eitivnis/ (creativity) /,kri:ei'tiviti/

danh từ
óc sáng tạo, tính sáng tạo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "creativeness"
  • Words contain "creativeness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sáng tạo Thanh Hoá

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.