Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
credulity




credulity
[kri'dju:liti]
Cách viết khác:
credulousness
['kredjuləsnis]
danh từ
tính cả tin, tính nhẹ dạ


/kri'dju:liti/ (credulousness) /'kredjuləsnis/

danh từ
tính cả tin, tính nhẹ dạ

Related search result for "credulity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.