Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creole




creole
['kri:oul]
danh từ
người Châu âu sống ở Châu mỹ ((cũng) creole white)
người lai da đen ((cũng) creole Negro)
thổ ngữ Pháp ở Lu-i-dan


/'kri:oul/

danh từ
người Châu âu sống ở Châu mỹ ((cũng) creole white)
người lai da đen ((cũng) creole Negro)
thổ ngữ Pháp ở Lu-i-dan

Related search result for "creole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.