|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crept
crept | | Xem creep |
/kri:p/
danh từ (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng to give somebody the creeps làm ai sởn gáy lên sự bó, sự trườn lỗ hốc (trong hàng rào...) (địa lý,địa chất) sự lở (đá...) (vật lý) sự dão thermal creep sự dão vì nhiệt
nội động từ crept bò, trườn đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to creep into the room lẻn vào phòng old age creeps upon one unawares tuổi già đén với người ta lúc nào không biết bò; leo (cây leo) có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc to make someone's flesh creep làm cho ai sởn gai ốc (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt to creep into someone's favour luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai
|
|
Related search result for "crept"
|
|