criticize
criticize | ['kritisaiz] | | Cách viết khác: | | criticise | | ['kritisaiz] | | động từ | | | (to criticize somebody / something for something) phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích |
/'kritisaiz/ (criticise) /'kritisaiz/
động từ phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
|
|