Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crony




crony
['krouni]
danh từ
bạn chí thân, bạn nối khố


/'krouni/

danh từ
bạn chí thân, bạn nối khố

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.