Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crosswalk





danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pedestrian crossing



crosswalk


crosswalk

A crosswalk is a marked area on a street where it is safer to cross.

['krɔs,wɔ:k]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pedestrian crossing


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.