|  cruel 
  
 
 
 
 
  cruel |  | ['kruəl] |  |  | tính từ |  |  |  | độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn |  |  |  | cruel fate |  |  | số phận phũ phàng |  |  |  | hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc |  |  |  | a cruel disease |  |  | cơn bệnh hiểm nghèo |  |  |  | a cruel war |  |  | cuộc chiến tranh tàn khốc |  |  |  | a cruel death |  |  | cái chết thảm khốc | 
 
 
  /'kruili/ 
 
  tính từ 
  độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn 
  cruel fate  số phận phũ phàng 
  hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc 
  a cruel disease  cơn bệnh hiểm nghèo 
  a cruel war  cuộc chiến tranh tàn khốc 
  a cruel death  cái chết thảm khốc 
 
 |  |