Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crumbly




crumbly
['krʌmbli]
tính từ
dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn


/'krʌmbli/

tính từ
dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn

Related search result for "crumbly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.