|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crustacean
crustacean | [krʌs'tei∫n] | | tính từ | | | (động vật học) (thuộc) loài giáp xác | | danh từ | | | (động vật học) loài tôm cua, loài giáp xác |
/krʌs'teiʃjən/
tính từ (động vật học) (thuộc) loại giáp xác
danh từ (động vật học) loại tôm cua, loại giáp xác
|
|
|
|