Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crux




crux
[krʌks]
danh từ, số nhiều cruxes
vấn đề nan giải, mối khó khăn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt
the crux of the matter
cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề


/krʌks/

danh từ, số nhiều cruxes
vấn đề nan giải, mối khó khăn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt
the crux of the matter cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crux"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.