Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuboid




cuboid
['kju:bɔid]
tính từ
tựa hình khối
danh từ
(toán học) Cuboit
(giải phẫu) xương hộp



phỏng lập phương, hình hộp phẳng

/'kju:bɔid/

tính từ
tựa hình khối

danh từ
(toán học) Cuboit
(giải phẫu) xương hộp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cuboid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.