Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curium





curium
['kjuəriəm]
danh từ
(hoá học) curium


/'kjuəriəm/

danh từ
(hoá học) curium

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.