Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cutler




cutler
['kʌtlə]
danh từ
người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo
người bán dao kéo


/'kʌtlə/

danh từ
người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo
người bán dao kéo

Related search result for "cutler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.