cylinder A cylinder is a figure with a long round body .
['silində]
danh từ
(toán học) trụ, hình trụ
(cơ khí) xylanh
cylinder block
hộp xilanh
cylinder head
nắp xi lanh
(ngành in) trục lăn
(Tech) trụ, hình trụ; mặt trụ; vật hình trụ; xilinddơ (vòng đồng tâm và đồng bán kính của bộ đĩa)
trụ, hình trụ, mặt trụ algebraic c. mặt trụ đại số circular c. hình trụ tròn coaxial c. hình trụ đồng trục compound c. hình trụ đa hợp elliptic(al) c. mặt trụ eliptic envoloping c. mặt trụ bao hyperbolic c. mặt trụ hipebolic imaginary elliptic c. mặt trụ eliptic ảo obliqua c. hình trụ xiên projecting c. trụ chiếu right circular c. hình trụ tròn phẳng rotating c. hình trụ tròn xoay
/'silində/
danh từ (toán học) trụ, hình trụ (cơ khí) xylanh (ngành in) trục lăn