|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dénouement
dénouement | [dei'nu:mɑ:η] | | danh từ | | | đoạn cuối, đoạn kết, kết cục (vở kịch, cuốn tiểu thuyết...) |
/'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/
tính từ khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo a dexterous typist người đánh máy chữ nhanh a dexterous planist người chơi pianô giỏi thuận dùng tay phải
|
|
|
|