Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
damsel




damsel
['dæmzəl]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ
a damsel in distress
người đàn bà đang gặp nạn


/'dæmzəl/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "damsel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.