Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
damson-cheese




damson-cheese
['dæmzənt∫i:z]
danh từ
mứt mận


/'dæmzəntʃi:z/

danh từ
mứt mận

Related search result for "damson-cheese"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.