Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daredevil




danh từ
người sáng tạo, người cả gan



daredevil
['deə,devl]
danh từ
người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả
tính từ
táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả

[daredevil]
saying && slang
(See a daredevil)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.