|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daredevil
danh từ người sáng tạo, người cả gan
daredevil | ['deə,devl] | | danh từ | | | người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả | | tính từ | | | táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả |
| | [daredevil] | | saying && slang | | | (See a daredevil) |
|
|
|
|