Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
datum-level




datum-level
['deitəm'levl]
danh từ
mức chuẩn, mặt gốc (làm mốc đo bề cao hay bề sâu)


/'deitəm'levl/

danh từ
mực chuẩn, mặt gốc (làm mốc đo bề cao hay bề sâu)

Related search result for "datum-level"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.