Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daubster




daubster
Xem dauber


/'dɔ:bə/ (daubster) /'dɔ:bstə/

danh từ
người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi

Related search result for "daubster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.