|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daydream
danh từ sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền she stared out of the window, lost in day-dreams cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
động từ he sat in the classroom, day-dreaming about holidays nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ
daydream | ['deidri:m] | | danh từ | | | sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền | | | she stared out of the window, lost in day-dreams | | cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng | | động từ | | | he sat in the classroom, day-dreaming about holidays | | nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ |
|
|
|
|