Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dead centre




dead+centre
['ded'sentə]
danh từ
(kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead-point)
chỗ bế tắt
to move the conference off dead centre
đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt


/'ded'sentə/

danh từ
(kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead-point)
chỗ bế tắt
to move the conference off dead_centre đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt

Related search result for "dead centre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.